免疫学
めんえきがく「MIỄN DỊCH HỌC」
☆ Danh từ
Miễn dịch học

免疫学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫学
免疫学部 めんえきがくぶ
khoa miễn dịch học
免疫学的キャッピング めんえきがくてきキャッピング
giới hạn miễn dịch
アレルギーと免疫学 アレルギーとめんえきがく
dị ứng và miễn dịch học
免疫学的技法 めんえきがくてきぎほー
kỹ thuật miễn dịch học
免疫学的現象 めんえきがくてきげんしょう
hiện tượng miễn dịch học
免疫学的検査 めんえきがくてきけんさ
xét nghiệm miễn dịch học
免疫学的因子 めんえきがくてきいんし
yếu tố miễn dịch học
精神神経免疫学 せいしんしんけいめんえきがく
nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh, tâm thần và hệ miễn dịch