精神神経免疫学
せいしんしんけいめんえきがく
Nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh, tâm thần và hệ miễn dịch
精神神経免疫学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神神経免疫学
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神経免疫調節 しんけいめんえきちょうせつ
điều chỉnh miễn dịch hệ thần kinh
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
疫神 えきじん やくじん
god who spreads infectious diseases, god of pestilence
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần