Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 免疫学的検定
免疫学的検査 めんえきがくてきけんさ
xét nghiệm miễn dịch học
免疫学的キャッピング めんえきがくてきキャッピング
giới hạn miễn dịch
免疫学 めんえきがく
miễn dịch học
免疫学的現象 めんえきがくてきげんしょう
hiện tượng miễn dịch học
免疫学的技法 めんえきがくてきぎほー
kỹ thuật miễn dịch học
免疫学的因子 めんえきがくてきいんし
yếu tố miễn dịch học
疫学的測定 えきがくてきそくてー
phép đo trong dịch tễ học
免疫化学 めんえきかがく
hóa học miễn dịch