免疫機構
めんえききこう「MIỄN DỊCH KI CẤU」
☆ Danh từ
Hệ miễn dịch

免疫機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫機構
免疫監視機構 めんえきかんしきこー
giám sát miễn dịch
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
媾疫 媾疫
bệnh dourine
免疫力 めんえきりょく
khả năng miễn dịch
免疫源 めんえきげん
chất sinh miễn dịch
免疫システム めんえきシステム
hệ thống miễn dịch