免疫監視機構
めんえきかんしきこー
Giám sát miễn dịch
免疫監視機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫監視機構
免疫機構 めんえききこう
hệ miễn dịch
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
ウイルス監視機能 ウイルスかんしきのう
chức năng chống virút
媾疫 媾疫
bệnh dourine
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát