Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫表現型判定
めんえきひょーげんがたはんてー
xét nghiệm kiểu hình miễn dịch
表現型 ひょうげんがた
kiểu hình
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
免疫学的現象 めんえきがくてきげんしょう
hiện tượng miễn dịch học
定数表現 ていすうひょうげん
literal constant
免疫優先型エピトープ めんえきゆーせんがたエピトープ
tính trội miễn dịch
媾疫 媾疫
bệnh dourine
免疫力 めんえきりょく
khả năng miễn dịch
Đăng nhập để xem giải thích