表現型
ひょうげんがた「BIỂU HIỆN HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu hình
表現型
の
研究
は、
遺伝学
の
理解
を
深
めるために
重要
です。
Nghiên cứu về kiểu hình rất quan trọng để hiểu rõ hơn về di truyền học.

表現型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表現型
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
中間表現型 ちゅーかんひょーげんがた
đặc điểm trung gian giữa các gen và một rối loạn.
免疫表現型判定 めんえきひょーげんがたはんてー
xét nghiệm kiểu hình miễn dịch
表現型の可塑性 ひょうげんがたのかそくせい
tính mềm dẻo phenotype, mức thường biến phenotype (khả năng cho những phenotype khác nhau ở những điều kiện môi trường khác nhau của một genotype)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt