免疫複合体病
めんえきふくごうたいびょう
Bệnh phức hợp miễn dịch
免疫複合体病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫複合体病
免疫体 めんえきたい
thể kháng
複合免疫不全 ふくごうめんえきふぜん
suy giảm miễn dịch kết hợp
免疫刺激複合剤 めんえきしげきふくごうざい
phức hợp kích thích miễn dịch
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
体液性免疫 たいえきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
重症複合免疫不全症 じゅうしょうふくごうめんえきふぜんしょう
suy giảm miễn dịch kết hợp trầm trọng
疫病 えきびょう やくびょう
bệnh dịch; bệnh truyền nhiễm; dịch bệnh