Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 免疫関連有害事象
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
免疫学的現象 めんえきがくてきげんしょう
hiện tượng miễn dịch học
関連事項 かんれんじこう
những vấn đề có liên quan
関連記事 かんれんきじ
bài viết liên quan, câu chuyện liên quan
食事関連 しょくじかんれん
Liên quan đến ăn uống
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin
免疫シナプス めんえきシナプス
khớp thần kinh miễn dịch
免疫クロマトグラフィー めんえきクロマトグラフィー
sắc ký miễn dịch