食事関連
しょくじかんれん「THỰC SỰ QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Liên quan đến ăn uống
食事関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食事関連
食事関連用品 しょくじかんれんようひん
đồ liên quan đến việc ăn uống
その他食事関連 そのほかしょくじかんれん
Khác liên quan đến ăn uống.
食品関連 しょくひんかんれん
Liên quan đến thực phẩm
関連記事 かんれんきじ
bài viết liên quan, câu chuyện liên quan
関連事項 かんれんじこう
những vấn đề có liên quan
関連当事者 かんれんとうじしゃ
người liên quan
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.