免税
めんぜい「MIỄN THUẾ」
Miễn thuế
免税店
では
買
い
物
は
一
つもしませんでした。
Tôi đã không mua bất cứ thứ gì ở các cửa hàng miễn thuế.
免税
の
特典
Ưu đãi miễn thuế .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự miễn thuế.

Từ trái nghĩa của 免税
Bảng chia động từ của 免税
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 免税する/めんぜいする |
Quá khứ (た) | 免税した |
Phủ định (未然) | 免税しない |
Lịch sự (丁寧) | 免税します |
te (て) | 免税して |
Khả năng (可能) | 免税できる |
Thụ động (受身) | 免税される |
Sai khiến (使役) | 免税させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 免税すられる |
Điều kiện (条件) | 免税すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 免税しろ |
Ý chí (意向) | 免税しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 免税するな |