免税品
めんぜいひん「MIỄN THUẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng miễn thuế.

免税品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免税品
免税品リスト めんぜいしなりすと
danh mục hàng miễn thuế.
免税品輸入申告書 めんぜいひんゆにゅうしんこくしょ
giấy khai hàng miễn thuế.
条件付輸入免税品 じょうけんつきゆにゅうめんぜいひん
hàng nhập miễn thuế có điều kiện.
免税 めんぜい
sự miễn thuế.
免税率 めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế
免税店 めんぜいてん
cửa hàng miễn thuế.
免税表 めんぜいひょう
miễn phí liệt kê
免税点 めんぜいてん
định mức miễn thuế; hạn ngạch miễn thuế; giới hạn miễn thuế