免許
めんきょ「MIỄN HỨA」
Sự cho phép
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cho phép; giấy phép.
免許証
を
見
せていただけますか。
Vui lòng cho tôi xem giấy phép của bạn được không?
免許証
を
拝見
できますか。
Tôi có thể xem giấy phép lái xe của bạn không?
免許証
の
有効期間
が
切
れてしまった
場合
は
次
の
方法
で
新
たな
免許証
の
交付
を
受
けることができる。
Nếu giấy phép của bạn vượt quá thời hạn hiệu lực thì bạn có thể được cấp giấy phép mớigiấy phép theo cách sau đây.

Từ đồng nghĩa của 免許
noun
Bảng chia động từ của 免許
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 免許する/めんきょする |
Quá khứ (た) | 免許した |
Phủ định (未然) | 免許しない |
Lịch sự (丁寧) | 免許します |
te (て) | 免許して |
Khả năng (可能) | 免許できる |
Thụ động (受身) | 免許される |
Sai khiến (使役) | 免許させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 免許すられる |
Điều kiện (条件) | 免許すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 免許しろ |
Ý chí (意向) | 免許しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 免許するな |
免許 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免許
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
免許状 めんきょじょう
giấy phép
免許制 めんきょせい
hệ thống giấy phép
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký