兎にも角にも
とにもかくにも うさぎにもかくにも
☆ Trạng từ
Tuy nhiên; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào

Từ đồng nghĩa của 兎にも角にも
adverb
兎にも角にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兎にも角にも
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào
兎も角 ともかく とも かく
cách này hay khác
兎に角 とにかく
cách này hay khác; dù gì chăng nữa
cũng; cả; nữa; cũng được.
一にも二にも いちにもににも
above all else
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
何にも なににも なんにも
mọi thứ; mọi thứ