Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
夫婦約束 ふうふやくそく
hôn ước.
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
龍 りゅう
con rồng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
兎脣 としん
Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch.
穴兎 あなうさぎ アナウサギ
thỏ châu Âu
一兎 いっと
một con thỏ