Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児ノ口公園
園児 えんじ
trẻ mẫu giáo, trẻ em từ 2 hoặc 3 đến 5 tuổi
公園 こうえん
công viên
育児園 いくじえん
vườn trẻ.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
黄口児 こうこうじ きぐちじ
người mới vào nghề, lính mới; người còn trẻ và chưa đủ kinh nghiệm
保育園児 ほいくえんじ
việc giữ trẻ
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non