公園
こうえん「CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Công viên
ごみのない
公園
(こうえん)
Công viên không có rác
川縁
(
川
の
側
)の
公園
Công viên ở phía bờ sông
城
に
隣接
した
公園
Công viên gần sát với lâu đài
Uyển
Vườn.
公園
のつつじの
世話
をする
庭師
が
若干名
いる。
Một số người làm vườn chăm sóc hoa đỗ quyên trong công viên.

Từ đồng nghĩa của 公園
noun
公園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公園
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên