党籍
とうせき「ĐẢNG TỊCH」
☆ Danh từ
Đảng tịch
党籍
を
剥奪
される
Bị trục xuất khỏi Đảng/ bị khai trừ khỏi Đảng
党籍
を
離脱
する
Dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng .

党籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 党籍
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
党 とう
Đảng (chính trị)
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc
学籍 がくせき
Sổ đăng ký học