Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兜 かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
角兜 つのかぶと
bọ cánh cứng Golofa
内兜 うちかぶと
đội mũ sắt; hoàn cảnh bị che dấu
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
鉄兜 てつかぶと
mũ sắt
兜率 とそつ
vị thứ tư trong sáu cõi hay cõi trời của kamadhatu trong truyền thống phật giáo
鳥兜 とりかぶと トリカブト
cây phụ tử