入出力制御システム
にゅうしゅつりょくせいぎょシステム
☆ Danh từ
Hệ thống kiểm soát đầu vào đầu ra

入出力制御システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入出力制御システム
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
入力制御 にゅうりょくせいぎょ
sự điều khiển đầu vào
入出力制御装置 にゅうしゅつりょくせいぎょそうち
bộ xử lý vào/ ra
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
制御システム せいぎょシステム
hệ thống điều khiển
基本入出力システム きほんにゅうしゅつりょくシステム
hệ thống nhập xuất cơ bản (bios)
システム制御プログラム システムせいぎょプログラム
chương trình điều khiển hệ thống