入力機構
にゅうりょくきこう「NHẬP LỰC KI CẤU」
☆ Danh từ
Dụng cụ nhập
Phương tiện nhập
Thiết bị vào

入力機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力機構
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
入出力機構 にゅうしゅつりょくきこう
đơn vị, thiết bị đầu vào/ra
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
出力機構 しゅつりょくきこう
thiết bị ra
倍力機構 ばいりょくきこう
cơ chế đòn bẩy
入構 にゅうこう
act of entrance (to a facility), entering (premises)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.