Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江玲於奈
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
ở (tại); trong; trên (về)
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion