Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江若葉
若葉 わかば どんよう
lá non
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
green barley, barley grass
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
江戸言葉 えどことば
ngôn ngữ vùng Edo