若葉マーク
わかばマーク
☆ Danh từ
Nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới

若葉マーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若葉マーク
若葉 わかば どんよう
lá non
枯れ葉マーク かれはマーク
biểu tượng lá khô (biểu thị cho những người lái ô tô trên 70 tuổi)
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
lúa mạch xanh; cỏ lúa mạch
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
dấu ngoặc kép
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá