Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入浴 にゅうよく
việc tắm táp.
入浴剤/入浴液 にゅうよくざい/にゅうよくえき
Thuốc tắm
小物入れ こものいれ しょうものいれ
túi nhỏ đựng đồ
入浴液 にゅうよくえき
dung dịch tắm
入浴剤 にゅうよくざい
bột tắm, phụ gia nước tắm
小物入れロッカー こものいれれロッカー こものいれロッカー
tủ cá nhân đựng đồ vật nhỏ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.