入浴関連
にゅうよくかんれん「NHẬP DỤC QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Nghề liên quan đến tắm.
入浴関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入浴関連
入浴関連用品 にゅうよくかんれんようひん
đồ dùng liên quan đến tắm rửa
入浴 にゅうよく
việc tắm táp.
入浴剤/入浴液 にゅうよくざい/にゅうよくえき
Thuốc tắm
入浴液 にゅうよくえき
dung dịch tắm
入浴剤 にゅうよくざい
bột tắm, phụ gia nước tắm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ