Các từ liên quan tới 入船亭扇橋 (10代目)
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
マス目 マス目
chỗ trống
入船 にゅうせん
sự cập bến của tàu thuyền
代入 だいにゅう
sự thế, sự thay thế, sự đổi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.