全き
まったき ぜんき「TOÀN」
☆ Danh từ
Hoàn hảo; đầy đủ; whole; kêu; không sứt mẻ

全き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全き
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全段抜き ぜんだんぬき
ngọn cờ (những hàng tít)
全 ぜん
toàn bộ
安全キャップ付き あんぜんキャップつき
nắp bảo vệ an toàn
全戦全敗 ぜんせんぜんぱい
sự thất bại hoàn toàn
全身全霊 ぜんしんぜんれい
sức mạnh cả thể xác lẫn tinh thần