全休
ぜんきゅう「TOÀN HƯU」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Sự nghỉ làm (nghỉ học...) cả ngày hoặc suốt một khoảng thời gian nào đó

全休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全休
全休止符 ぜんきゅうしふ
dấu lặng tròn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng