全会
ぜんかい「TOÀN HỘI」
☆ Danh từ
() toàn bộ hội đồng

全会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全会
保全会 ほぜんかい
(gia đình,họ) công ty
全会衆 ぜんかいしゅう
toàn bộ hội đồng; toàn bộ sự tập họp
全会一致 ぜんかいいっち
nhất trí
保全会社 ほぜんかいしゃ
(gia đình,họ) công ty
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.