Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イエズス会
イエズスかい
hội Thiên chúa
イエズス会士 イエズスかいし
Jesuit (thầy tu dòng Tên)
イエス エス イエズス
chúa Giê-su
いいか いいかい
Listen! (used to get someone's attention)
かいばかい
hippocampal gyrus
いかい
court rank
かい かえ
đánh dấu câu hỏi có-không
かいずか
đống rác bếp
かっかい
each time
Đăng nhập để xem giải thích