Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全便
ぜんびん
tất cả gửi bưu điện
弄便 弄便
ái phân
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân
「TOÀN TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích