Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全力を挙げてやる
ぜんりょくをあげてやる
dốc hết toàn lực.
全力を挙げる ぜんりょくをあげる
làm hết sức mình
手を挙げる てをあげる
giơ tay lên.
名を挙げる なをあげる
tạo danh tiếng, làm cho nổi tiếng
例を挙げる れいをあげる
để trích dẫn một ví dụ
式を挙げる しきをあげる
để giữ một nghi lễ
兵を挙げる へいをあげる
điều động quân đội
挙げて あげて
toàn bộ; không có ngoại lệ; tất cả
諸手を挙げて もろてをあげて
vô điều kiện, hết lòng
Đăng nhập để xem giải thích