兵を挙げる
へいをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Điều động quân đội

Bảng chia động từ của 兵を挙げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兵を挙げる/へいをあげるる |
Quá khứ (た) | 兵を挙げた |
Phủ định (未然) | 兵を挙げない |
Lịch sự (丁寧) | 兵を挙げます |
te (て) | 兵を挙げて |
Khả năng (可能) | 兵を挙げられる |
Thụ động (受身) | 兵を挙げられる |
Sai khiến (使役) | 兵を挙げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兵を挙げられる |
Điều kiện (条件) | 兵を挙げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兵を挙げいろ |
Ý chí (意向) | 兵を挙げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兵を挙げるな |