全員一致
ぜんいんいっち「TOÀN VIÊN NHẤT TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thống nhất hoàn toàn

全員一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全員一致
完全一致 かんぜんいっち
kết hợp hoàn hảo
全会一致 ぜんかいいっち
nhất trí
全員 ぜんいん
đông đủ
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
一員 いちいん
một thành viên
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất