Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全員一致
ぜんいんいっち
sự thống nhất hoàn toàn
完全一致 かんぜんいっち
kết hợp hoàn hảo
全会一致 ぜんかいいっち
nhất trí
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
全員 ぜんいん
đông đủ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
一員 いちいん
một thành viên
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
非一致 ひいっち
không thống nhất
「TOÀN VIÊN NHẤT TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích