Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国共通図書券
図書券 としょけん
phiếu quà tặng mua sách
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
共通入場券 きょう つうにゅう じょうけん
Vé vào cổng dùng được nhiều lần
共通文書 きょうつうぶんしょ
tài liệu chung
万国共通 ばんこくきょうつう
phổ biến
公共図書館 こうきょうとしょかん
Thư viện công cộng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.