共通入場券
きょう つうにゅう じょうけん
Vé vào cổng dùng được nhiều lần

共通入場券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通入場券
入場券 にゅうじょうけん
giấy vào cửa
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
通し券 とおしけん
vé cho nhiều buổi biểu diễn (ví dụ: cả ngày, bao gồm buổi biểu diễn buổi tối và buổi tối); vé theo mùa; vé thông hành
通行券 つうこうけん
Vé thông hành
入苑券 にゅうえんけん
Thẻ vào vườn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.