Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国旅行支援
全般支援 ぜんぱんしえん
chung hỗ trợ
テロ支援国 テロしえんこく
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
支援 しえん
chi viện
テロ支援国家 テロしえんこっか
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
国内旅行 こくないりょこう
du lịch trong nước
外国旅行 がいこくりょこう
nước ngoài đi du lịch; hải ngoại đi nhẹ bước
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
支援隊 しえんたい
viện binh