Các từ liên quan tới 全国栄養士養成施設協会
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
栄養成分 えいようせいぶん
thành phần dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.