Các từ liên quan tới 全国民族民主遺家族協議会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民族国家 みんぞくこっか
quốc gia dân tộc
アフリカ民族会議 アフリカみんぞくかいぎ
hội nghị các quốc gia Châu phi.
多民族国家 たみんぞくこっか
quốc gia đa dân tộc
民族 みんぞく
dân tộc.
民族主義 みんぞくしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc.
家族会議 かぞくかいぎ
hội đồng gia đình,họ
単一民族国家 たんいつみんぞくこっか
ethnically homogeneous nation, racially homogeneous nation