Các từ liên quan tới 全国珠算教育連盟主催暗算検定
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
珠算 しゅざん たまざん
sự tính bằng bàn tính.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
暗算 あんざん
sự tính nhẩm
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
検算 けんざん
sự kiểm toán; sự xác minh tài khoản; sự kiểm tra con số kế toán