Các từ liên quan tới 全国童謡歌唱コンクール
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
歌謡 かよう
bài hát.
童歌 わらべうた
Bài hát thiếu nhi
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
コンクール コンクール
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn.