童歌
わらべうた「ĐỒNG CA」
Bài hát thiếu nhi

童歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 童歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
神童 しんどう
thần đồng.
牧童 ぼくどう
trẻ chăn trâu