全土
ぜんど「TOÀN THỔ」
☆ Danh từ
Toàn quốc, các vùng trên cả nước; toàn bộ một vùng đất

全土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全土
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
領土保全 りょうどほぜん
sự bảo toàn lãnh thổ; sự duy trì toàn vẹn lãnh thổ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
国土安全保障省 こくどあんぜんほしょうしょう
Bộ An ninh nội địa Hoa Kỳ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
土 つち つし に ど と
đất