領土保全
りょうどほぜん「LĨNH THỔ BẢO TOÀN」
☆ Danh từ
Sự bảo toàn lãnh thổ; sự duy trì toàn vẹn lãnh thổ

領土保全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領土保全
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
領土 りょうど
lãnh thổ.
全土 ぜんど
toàn quốc, các vùng trên cả nước; toàn bộ một vùng đất
保全 ほぜん
sự giữ an toàn; sự bảo toàn; sự giữ gìn
保護領 ほごりょう
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
全領域 ぜんりょういき
toàn cõi.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo