Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全垂鏞
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
垂髪 すべらかし すべしがみ たれがみ しでかみ
bị ràng buộc tóc ở sau và việc treo xuống; dài (lâu) chảy tóc
垂示 すいし
sự dạy; sự truyền kiến thức
垂訓 すいくん
sự dạy; sự truyền kiến thức cho
前垂 まえだれ
tạp dề