垂示
すいし「THÙY KÌ」
☆ Danh từ
Sự dạy; sự truyền kiến thức

垂示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂示
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức
垂木 たるき はえき
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)
垂迹 すいじゃく すいしゃく
các vị phật ở ấn độ xuất hiện ở nhật bản dưới dạng thần bản địa để dễ dàng chuyển đổi và cứu người nhật
垂線 すいせん
đường thẳng đứng