全壊
ぜんかい「TOÀN HOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn thành sự phá hủy

Từ trái nghĩa của 全壊
Bảng chia động từ của 全壊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全壊する/ぜんかいする |
Quá khứ (た) | 全壊した |
Phủ định (未然) | 全壊しない |
Lịch sự (丁寧) | 全壊します |
te (て) | 全壊して |
Khả năng (可能) | 全壊できる |
Thụ động (受身) | 全壊される |
Sai khiến (使役) | 全壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全壊すられる |
Điều kiện (条件) | 全壊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全壊しろ |
Ý chí (意向) | 全壊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全壊するな |
全壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全壊
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
毀壊 きかい
sự phá vỡ, sự phá hủy, sự đập phá
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
圧壊 あっかい
bị phá hoại khi chịu nén
壊死 えし
Sự hoại tử