全天
ぜんてん「TOÀN THIÊN」
☆ Danh từ
Tất cả thiên đàng

全天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全天
全天候 ぜんてんこう
dùng cho mọi thời tiết
全天候型 ぜんてんこうがた
tất cả các kiểu thời tiết
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全 ぜん
toàn bộ
角化不全症-先天性 かくかふぜんしょう-せんてんせい
dyskeratosis congenita (một dạng suy tủy xương di truyền hiếm gặp, tủy không có khả năng sản xuất đủ tế bào máu)