Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全実性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
実効性 じっこうせい
tính hiệu quả thiết thực
写実性 しゃじつせい
tính chất chính xác, tính chất xác thực
実際性 じっさいせい
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực